|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo động
verb
To rise up cuộc bạo động Yên Bái The Yenbai uprising
 | [bạo động] | |  | uprising; riot | |  | Cuộc bạo động Yên Bái | | The Yenbai uprising | |  | Đập tan một cuộc bạo động phản cách mạng | | To crush a counter-revolutionary uprising |
|
|
|
|